Mô tả
Panel EPS mái là tấm mái cách âm, cách nhiệt. Panel EPS mái hay còn được gọi là: tôn xốp tôn, tôn EPS hoặc tôn xốp được cấu thành bởi 3 lớp: 2 bề mặt tôn mạ màu và lớp xốp EPS ở giữa. Panel EPS mái của công ty được sản xuất dựa trên dây truyền công nghệ Hàn Quốc nhập khẩu đồng bộ
I – Thông số kỹ thuật, mô tả sản phẩm
STT | Tiêu chí | Mô tả |
1 | Độ dày 2 lớp tôn bề mặt | 0.35 – 0.60mm |
2 | Màu sắc panel | Màu phổ thông: trắng, BE, các màu khác tùy thuộc yêu cầu khách hàng và số lượng |
3 | Chủng loại cách nhiệt | Xốp EPS thường |
4 | Tỷ trọng lớp cách nhiệt | 12Kg/m³, 16 Kg/m³ |
5 | Độ dày lớp cách nhiệt | 50mm, 75mm, 100mm |
6 | Khổ hiệu dụng/ khổ phủ bì | 1000mm (khổ sản xuất tiêu chuẩn Hàn Quốc) |
7 | Chiều dài tấm | Tùy theo yêu cầu khách hàng và sự tư vấn kỹ thuật lắp đặt |
8 | Phân loại | Tấm panel phẳng, tấm panel sóng tăm |
9 | Ứng dụng | Làm vách ngăn văn phòng, nhà xưởng, tấm mái, tấm cách nhiệt, nhà sạch. kho lạnh, kho bảo quản… |
II – Ưu điểm của tấm vách panel EPS:
Ngoài những tính năng cách âm, cách nhiệt của tấm Panel EPS mái còn những 1 số tính năng vượt trội so với các vật liệu khác như sau
- Lắp đặt nhanh, thi công đơn giản
- Tính thẩm mỹ cao
- Giá thành rẻ hơn so với các vật liệu khác
- Dễ dàng tháo dỡ và tái sử dụng
- Trọng lượng nhẹ phù hợp làm vách ngăn văn phòng và làm tấm trần
Tấm Panel EPS mái được sử dụng rộng rãi trong xây dựng dân dụng, công nghiệp: nhà xường, trường học, bệnh viện, phòng sạch, kho, nhà tạm…